Có 2 kết quả:

定价 định giá定價 định giá

1/2

định giá

giản thể

Từ điển phổ thông

xác định giá, đặt giá, ra giá

định giá

phồn thể

Từ điển phổ thông

xác định giá, đặt giá, ra giá

Từ điển trích dẫn

1. Giá cả quy định.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nêu giá bán — Giá bán không thay đổi.